可以,我可以帮你在中国找工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Có, tôi có thể giúp bạn tìm một công việc ở Trung Quốc | ⏯ |
你来中国工作 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 중국에서 일하기 위해 왔다 | ⏯ |
你可以帮我找到人过来中国工作吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể giúp tôi tìm một người nào đó đến Trung Quốc để làm việc | ⏯ |
你可以来中国找我 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты можешь приехать в Китай, чтобы найти меня | ⏯ |
你要来中国工作吗?我可以介绍工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang đến làm việc tại Trung Quốc? Tôi có thể giới thiệu công việc | ⏯ |
毕业后可以来中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I can work in China after graduation | ⏯ |
你去中国可以不用工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể đi đến Trung Quốc mà không có một công việc | ⏯ |
你以后来中国,可以找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You later in China, you can play with me | ⏯ |
你去中国 我帮你找工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đi đến Trung Quốc, tôi sẽ giúp bạn tìm một công việc | ⏯ |
你可以来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to China | ⏯ |
hahahahahahaha 可以来中国找我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahahahahaha can come to China to find me | ⏯ |
你在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in China | ⏯ |
还有8个月了,可以来中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 There are eight months left to work in China | ⏯ |
你可以找到更好的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can find a better job | ⏯ |
可以办好证件到中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do a good job of documentation to work in China | ⏯ |
你可以来上海工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come to Shanghai to work | ⏯ |
在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in China | ⏯ |
你们去我们中国工作也可以的 🇨🇳 | 🇮🇩 Ini juga baik bahwa Anda pergi bekerja di Cina kita | ⏯ |
美女,来中国工作吧,中国的工资高 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm đẹp, đến làm việc tại Trung Quốc, tiền lương của Trung Quốc là cao | ⏯ |
hahahahahahaha 可以来中国找我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahahahahaha can come to China to find me | ⏯ |
你能找着工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you find a job | ⏯ |
你可以来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to China | ⏯ |
为come to China 🇨🇳 | 🇬🇧 For come to China | ⏯ |
我come to China 🇨🇳 | 🇬🇧 I come to China | ⏯ |
你可以找到更好的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can find a better job | ⏯ |
你是需要找工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to find a job | ⏯ |
你能很快到来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come to China soon | ⏯ |
如果我来上海找工作,我能借住你家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If I come to Shanghai to find a job, can I borrow your house | ⏯ |
我也come to China 🇨🇳 | 🇬🇧 I also come to China | ⏯ |
你几时可以来中国玩 🇭🇰 | 🇬🇧 When can you come to China to play | ⏯ |
过来中国,可以来广州玩几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China, you can come to Guangzhou to play for a few days | ⏯ |
你什么时候能来中国开演唱会啊 🇨🇳 | 🇬🇧 When can you come to China for a concert | ⏯ |
决定去上海找工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Decided to go to Shanghai to find a job | ⏯ |
您是一个人来中国的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a person to come to China | ⏯ |
26号回中国,你可以过来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 26 back to China, can you come to me | ⏯ |
你可以来中国和我一起生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come to China to live with me | ⏯ |
你什么时候来中国。 或者来中国也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come to China? Or come to China | ⏯ |
找工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a job | ⏯ |