Chinese to Vietnamese

How to say 晚上不用说谢谢,明天给你带苹果 in Vietnamese?

Đừng nói cảm ơn bạn cho buổi tối, mang lại cho bạn táo ngày mai

More translations for 晚上不用说谢谢,明天给你带苹果

谢谢你的苹果  🇨🇳🇬🇧  Thank you apples
谢谢你要说不用谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you for saying no thanks
谢谢,明天晚上就上夜班了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Ill be on the night shift tomorrow night
感谢小明的苹果  🇨🇳🇬🇧  Thanks to Xiaomings apple
谢谢你,不用谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, no thanks
你好!货明天给你,谢谢  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! The goods will be for you tomorrow, thank you
不用了不用了,谢谢你,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  No, thank you, thank you
感谢你的苹果  🇨🇳🇬🇧  Thank you apple
你说话不用谢  🇨🇳🇬🇧  You dont have to say thank you
不用谢不用谢  🇨🇳🇬🇧  No thanks, no thanks
谢谢朋友送的苹果  🇨🇳🇬🇧  Thank you for the apple sending by your friend
不用、谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
不用,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
不用谢谢  🇨🇳🇬🇧  No thanks
谢谢,不用  🇨🇳🇬🇧  Thank you, no
谢谢你 不用了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, no
谢谢,明天见  🇨🇳🇬🇧  Thank you, See you tomorrow
谢谢,明天见  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Ill see you tomorrow
苹果明天给你报价  🇨🇳🇬🇧  Apple will give you an offer tomorrow
谢谢,晚上不出去了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Im not out at night

More translations for Đừng nói cảm ơn bạn cho buổi tối, mang lại cho bạn táo ngày mai

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
戴漫婷  🇨🇳🇬🇧  Dai Mang