不好好上班,就不要了 🇨🇳 | 🇲🇾 Jika anda tidak dapat bekerja dengan baik, jangan | ⏯ |
明天不要上班 🇨🇳 | 🇹🇭 อย่าไปทำงานในวันพรุ่งนี้ | ⏯ |
明天不要上班,后天要上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Đừng đi làm ngày mai, tôi sẽ làm việc ngày mai | ⏯ |
明天要上班了吗 🇨🇳 | 🇰🇷 내일 일할 거예요 | ⏯ |
明天不要上班吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go to work tomorrow | ⏯ |
明天不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to work tomorrow | ⏯ |
明天不上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ không làm việc vào ngày mai | ⏯ |
你明天不上班吗 🇨🇳 | 🇰🇷 내일 일하지 않나요 | ⏯ |
你明天不上班吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải anh sẽ làm việc vào ngày mai à | ⏯ |
我要睡觉了,明天要上班 🇨🇳 | 🇭🇰 我要睡覺了, 明天要上班 | ⏯ |
明天晚上你不上班吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải anh sẽ làm việc tối mai à | ⏯ |
今天不要上班吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณไม่ต้องการที่จะไปทำงานในวันนี้ | ⏯ |
好好不干活,就不要来上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont come to work if you dont work hard | ⏯ |
你明天上不上班 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 내일 일하지 않을거야 | ⏯ |
你明天要上班,好好休息吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn phải đi làm việc vào ngày mai | ⏯ |
明天天气好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the weather tomorrow | ⏯ |
好了,明天早上叫你上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Được rồi, kêu gọi anh em làm việc vào sáng mai | ⏯ |
明天要休息了,我不去上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ nghỉ ngơi vào ngày mai, tôi sẽ không đi làm | ⏯ |
明天就要上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to work tomorrow | ⏯ |
今天修不好明天再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to come back tomorrow | ⏯ |
坏掉了不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not going to work | ⏯ |
不能用的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not going to work | ⏯ |
明天你们不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going to work tomorrow | ⏯ |
明天不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to work tomorrow | ⏯ |
不好不要钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good not to have money | ⏯ |
学习不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to study | ⏯ |
不好喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to drink | ⏯ |
刮不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to scratch | ⏯ |
这不好说 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to say | ⏯ |
打砂不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to sand | ⏯ |
还巴不得呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not going to be okay | ⏯ |
关嘅唔去 🇭🇰 | 🇬🇧 Its not going to go | ⏯ |
没事,本来在外旅游就很不方便工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its not easy to work when you travel outside | ⏯ |
M sorry not same to its not my name 🇨🇳 | 🇬🇧 M sorry not same to its not my name | ⏯ |
回去要上班,不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to work, not allowed | ⏯ |
你可以不去上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you not go to work | ⏯ |
仅仅只有心情好是不行的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not okay to just be in a good mood | ⏯ |
用料不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to use materials | ⏯ |