以后机会肯定很多的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres definitely a lot of opportunities in the future | ⏯ |
以后的日子有你,我很幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 The days to come have you, I am very happy | ⏯ |
我的30呢,肯定要结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 My 30, Im definitely getting married | ⏯ |
替我跟她说声,祝她婚后生活幸福美满 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak to her and wish her a happy life after marriage | ⏯ |
你结婚,我非常高兴,祝你幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very happy when you get married | ⏯ |
结婚后 🇨🇳 | 🇬🇧 After getting married | ⏯ |
很幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Very happy | ⏯ |
幸福的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 A happy life | ⏯ |
一生幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 A lifetime of happiness | ⏯ |
我想跟你结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to marry you | ⏯ |
你很漂亮,很幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful, very happy | ⏯ |
是幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Its happiness | ⏯ |
肯定可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure it will | ⏯ |
有你就很幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy if you have one | ⏯ |
结婚的男人更会找你 🇨🇳 | 🇬🇧 A married man will look for you more | ⏯ |
肯定很臭 🇨🇳 | 🇬🇧 It must be stinky | ⏯ |
男士。祝你幸福快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Men. I wish you happiness | ⏯ |
是的,是肯定的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, thats for sure | ⏯ |
幸福的 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
幸福的 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
IO,赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 IO, Lai Lai | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
赖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
赖老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Lai | ⏯ |
赖冠霖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Guanjuan | ⏯ |
逼逼赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 ForceLai Lai | ⏯ |
赖床 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai bed | ⏯ |
赖朋 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Peng | ⏯ |
赖俊凯 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Junkai | ⏯ |
赖宇轩 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Yuxuan | ⏯ |