和她同班同学 🇨🇳 | 🇬🇧 And her classmates | ⏯ |
是的,她是我们的新同学 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, shes our new classmate | ⏯ |
这是我同学,她想认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my classmate, she wants to know you | ⏯ |
这是我同学 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my classmate | ⏯ |
她现在是跟我在同一个班上学习的同学 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a classmate in the same class as me now | ⏯ |
他们是我高中同学,不是大学同学 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre my high school classmates, not college classmates | ⏯ |
他是我的同班同学 🇨🇳 | 🇬🇧 He is my classmate | ⏯ |
他是我的同班同学 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes my classmate | ⏯ |
在学校里,她总是被同学欺负 🇨🇳 | 🇬🇧 At school, she was always bullied by her classmates | ⏯ |
我同学 🇨🇳 | 🇬🇧 My classmate | ⏯ |
这是我的同学 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my classmate | ⏯ |
这是我同学们 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my classmates | ⏯ |
是我一个同学 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a classmate of mine | ⏯ |
可是我的同学 🇨🇳 | 🇬🇧 But my classmate | ⏯ |
他是我的同学 🇨🇳 | 🇬🇧 He is my classmate | ⏯ |
他是我的同学 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes my classmate | ⏯ |
我要把她介绍给同学 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to introduce her to my classmates | ⏯ |
她是我来自加拿大的新同学 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes my new classmate from Canada | ⏯ |
我和他们是同班同学 🇨🇳 | 🇬🇧 They are classmates with them | ⏯ |
大卫是我的同班同学 🇨🇳 | 🇬🇧 David is my classmate | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |