Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
胡志明 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
胡志明时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh Time | ⏯ |
胡志明机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh Airport | ⏯ |
胡志明市 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho chi minh city | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
你在胡志明工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You work in Ho Chi Minh | ⏯ |
你现在人在胡志明嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in Ho Chi Minh now | ⏯ |
努力工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work hard | ⏯ |
工作努力 🇨🇳 | 🇬🇧 Work hard | ⏯ |
哇 你一定很努力工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, you must be working hard | ⏯ |
工作努力的 🇨🇳 | 🇬🇧 Work hard | ⏯ |
工作证明 🇨🇳 | 🇬🇧 Work proof | ⏯ |
工作很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very tiring at work | ⏯ |
你的工作很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tired of your work | ⏯ |
我要努力工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to work hard | ⏯ |
老师工作努力 🇨🇳 | 🇬🇧 The teacher works hard | ⏯ |
一起努力工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work hard together | ⏯ |
每个人都很努力工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone works hard | ⏯ |
他总是努力工作 🇨🇳 | 🇬🇧 He always works hard | ⏯ |
工作努力的心情的 🇨🇳 | 🇬🇧 Work hard | ⏯ |
我会特别努力工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill work very hard | ⏯ |
我会加倍努力工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill redouble my efforts | ⏯ |
成功来自努力工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Success comes from hard work | ⏯ |
工作证 🇨🇳 | 🇬🇧 Employees card | ⏯ |
你工作累吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you tired at work | ⏯ |
你以经很努力了,很好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve worked very hard, thats fine | ⏯ |
我很努力工作 可是不被认可 🇨🇳 | 🇬🇧 I work hard, but Im not recognized | ⏯ |