Chinese to Vietnamese

How to say 因为我有家庭,所以我没有资格拥有爱情 in Vietnamese?

Bởi vì tôi có một gia đình, tôi không đủ điều kiện để có tình yêu

More translations for 因为我有家庭,所以我没有资格拥有爱情

因为家庭出游,所以  🇨🇳🇬🇧  Because of the family outing, so
因为有这种家庭我的心情太复杂  🇨🇳🇬🇧  Because of this family my mood is too complicated
有资格  🇨🇳🇬🇧  Eligible
没有了爱情可以  🇨🇳🇬🇧  Without love
因为没有你所以很无聊  🇨🇳🇬🇧  Its boring because i dont have you
所以我认为没有必要  🇨🇳🇬🇧  So I dont think its necessary
因为我没有插座  🇨🇳🇬🇧  Because I dont have an outlet
因为我很久没有回家了  🇨🇳🇬🇧  Because I havent been home in a long time
我有一个家庭  🇨🇳🇬🇧  I have a family
因为没有手机,所以不能发  🇨🇳🇬🇧  Because there is no cell phone, so can not send
因为没有去  🇨🇳🇬🇧  Because i didnt go
我以为会有一个幸福的家庭  🇨🇳🇬🇧  I thought there would be a happy family
因为我们有  🇨🇳🇬🇧  Because we have
我没有验证资格,不知道为什么  🇨🇳🇬🇧  Im not qualified, I dont know why
正因为生来什么都没有,因此我们能拥有一切  🇨🇳🇬🇧  Because we were born with nothing, we could have everything
所以我就没有说  🇨🇳🇬🇧  So I didnt say
我没有家  🇨🇳🇬🇧  I dont have a home
我在家没有事情做  🇨🇳🇬🇧  I dont have anything at home to do
我没有资格需要你什么  🇨🇳🇬🇧  I dont have the right to need anything
我好像没有资格当他吧!  🇨🇳🇬🇧  I dont seem qualified to be him

More translations for Bởi vì tôi có một gia đình, tôi không đủ điều kiện để có tình yêu

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m