这个很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is beautiful | ⏯ |
你这个很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a beautiful one | ⏯ |
这个都很好,很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is all good and beautiful | ⏯ |
这个发型很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 This has a beautiful hairstyle | ⏯ |
这个发现很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The discovery is beautiful | ⏯ |
这个漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones beautiful | ⏯ |
这里很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful here | ⏯ |
很漂亮很漂亮,你说有多漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful, how beautiful you say | ⏯ |
很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its pretty | ⏯ |
很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful | ⏯ |
很漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 A beautiful woman | ⏯ |
印度人很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Indians are very beautiful | ⏯ |
你本人很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
这个小女孩很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The little girl is very beautiful | ⏯ |
这窗帘很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The curtains are beautiful | ⏯ |
这个款很漂亮,很适合你 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is very beautiful and is very suitable for you | ⏯ |
漂亮漂亮漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful and beautiful | ⏯ |
这个是黑金石,很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 This is black gold stone, very beautiful | ⏯ |
它很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful | ⏯ |
你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |