khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
你睡觉吧 好梦 🇨🇳 | 🇬🇧 You sleep, good dreams | ⏯ |
睡觉睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep to sleep | ⏯ |
好好睡觉,做个好梦 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep well and have a good dream | ⏯ |
睡一觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Get some sleep | ⏯ |
你应该睡觉了 好梦 🇨🇳 | 🇬🇧 You should sleep, good dream | ⏯ |
睡个好觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good nights sleep | ⏯ |
中国时间该睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for China to go to bed | ⏯ |
睡觉时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its bedtime | ⏯ |
睡觉睡了快一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sleeping for almost a day | ⏯ |
一起睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep together | ⏯ |
睡了一觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got some sleep | ⏯ |
睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed | ⏯ |
睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 fall asleep | ⏯ |
睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 sleep | ⏯ |
睡觉 🇭🇰 | 🇬🇧 Go to bed | ⏯ |
你睡觉吧,有时间再说 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed, you have time to talk about it | ⏯ |
你们两个一起睡觉,睡得开吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you two sleep together and sleep openly | ⏯ |
祝你睡个好觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good nights sleep | ⏯ |
你一夜没有睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you sleep all night | ⏯ |
你不睡觉我还要睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sleep if you dont sleep | ⏯ |