Vietnamese to Chinese

How to say Lúc nào anh về gọi cho em in Chinese?

当你打电话给我

More translations for Lúc nào anh về gọi cho em

Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this

More translations for 当你打电话给我

我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
你打电话给我  🇨🇳🇬🇧  You callmeed me
给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Call you
打电话给我  🇨🇳🇬🇧  Call me
我打电话给你,你把电话给司机  🇨🇳🇬🇧  Ill call you, you call the driver
打电话给  🇨🇳🇬🇧  Call
给打电话  🇨🇳🇬🇧  Call
你给她打电话  🇨🇳🇬🇧  You call her
我妈妈打电话给我了,等下我打电话给你  🇨🇳🇬🇧  My mom called me, and Ill call you
给我打个电话  🇨🇳🇬🇧  Give me a call
给我打电话了  🇨🇳🇬🇧  Call me
我给他打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call him
给我们打电话  🇨🇳🇬🇧  Call us
我打电话给他  🇨🇳🇬🇧  Ill call him
我能打电话给你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I call you
,我到了给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Im here to call you
明天我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you tomorrow
你打电话给我朋友  🇨🇳🇬🇧  You called my friend
26号我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you on the 26th