Vietnamese to Chinese

How to say Vào buổi tối in Chinese?

在晚上

More translations for Vào buổi tối

Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY

More translations for 在晚上

在晚上  🇨🇳🇬🇧  at night
在晚上  🇨🇳🇬🇧  At night
在上学晚上  🇨🇳🇬🇧  On the evening of school
在周五晚上  🇨🇳🇬🇧  On Friday night
在周六晚上  🇨🇳🇬🇧  On Saturday night
在晚上出去  🇨🇳🇬🇧  Go out at night
在周一晚上  🇨🇳🇬🇧  On Monday night
在昨天晚上  🇨🇳🇬🇧  Last night
晚上晚上吧  🇨🇳🇬🇧  Evening
晚上好晚上好晚上好  🇨🇳🇬🇧  Good evening and evening
我晚上在家里  🇨🇳🇬🇧  Im at home at night
在星期六晚上  🇨🇳🇬🇧  On Saturday night
晚上你在家吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at home at night
在晚上九点半  🇨🇳🇬🇧  9:30 p.m
昨晚在上班么  🇨🇳🇬🇧  Was you at work last night
晚上好,晚上好  🇨🇳🇬🇧  Good evening, good evening
晚上晚上老师  🇨🇳🇬🇧  Evening teacher
在中国现在是晚上  🇨🇳🇬🇧  Its night in China
晚上  🇨🇳🇬🇧  Night
晚上  🇨🇳🇬🇧  night