Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đang ở trong phòng tập thể dục bây giờ in Chinese?

你现在在健身房吗

More translations for Bạn đang ở trong phòng tập thể dục bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 你现在在健身房吗

在健身房健身  🇨🇳🇬🇧  Workout at the gym
我在健身房健身  🇨🇳🇬🇧  I work out in the gym
你现在应该在健身房吧  🇨🇳🇬🇧  You should be in the gym now
我正在健身房健身  🇨🇳🇬🇧  Im working out in the gym
健身房在几楼  🇨🇳🇬🇧  What floor is the gym
健身房在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the gym
在健身房工作  🇨🇳🇬🇧  Working in the gym
在健身房锻炼  🇨🇳🇬🇧  Work out in the gym
健身房在几层  🇨🇳🇬🇧  The gym is on several levels
健身房吗  🇨🇳🇬🇧  The gym
现在健身房还没有关闭  🇨🇳🇬🇧  The gym isnt closed yet
你在健身嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre working out
有健身房吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a gym
健身房有吗  🇨🇳🇬🇧  Does the gym have one
健身房  🇨🇳🇬🇧  Gym
你要找健身房吗  🇨🇳🇬🇧  Are you looking for a gym
他通常在工作后去健身房健身  🇨🇳🇬🇧  He usually goes to the gym after work
这有健身房吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a gym
去健身房了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go to the gym
你现在身体好吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in good health now