因为你不在我身边陪着我! 🇨🇳 | 🇬🇧 Because youre not with me | ⏯ |
我睡不着 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep | ⏯ |
因为我不在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im not around | ⏯ |
现在睡不着 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep now | ⏯ |
我不睡了,睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping, I cant sleep | ⏯ |
睡不着 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep | ⏯ |
睡不着 🇨🇳 | 🇬🇧 Cannot sleep | ⏯ |
我现在睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep now | ⏯ |
你睡不着吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you sleep | ⏯ |
反正你也不在我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not with me anyway | ⏯ |
我睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep | ⏯ |
你不在我身边我想喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to drink when youre not with me | ⏯ |
很可惜你不在身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a shame youre not around | ⏯ |
现在我也睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I cant sleep | ⏯ |
你老公不在你身边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt your husband around | ⏯ |
你是睡不着还是在想我 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you sleep or are you thinking about me | ⏯ |
不用失落,我们在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont lose, were by your side | ⏯ |
睡不着的 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep | ⏯ |
睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep | ⏯ |
我不在你身边,没人照顾你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not around, no ones taking care of you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |