Vietnamese to Chinese

How to say Trong bóng tối ta mới tìm được chính mình in Chinese?

在黑暗中,我们发现自己

More translations for Trong bóng tối ta mới tìm được chính mình

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru

More translations for 在黑暗中,我们发现自己

在黑暗中  🇨🇳🇬🇧  In the dark
黑暗  🇨🇳🇬🇧  Dark
暗黑  🇨🇳🇬🇧  Dark
黑暗中的突破  🇨🇳🇬🇧  Breakthrough in the Dark
黑暗中的古城  🇨🇳🇬🇧  The old city in the dark
现在是自己  🇨🇳🇬🇧  Now its yourself
黑暗海  🇨🇳🇬🇧  Dark Sea
黑暗的  🇨🇳🇬🇧  dark
黑暗的  🇨🇳🇬🇧  Dark
黑暗男孩  🇨🇳🇬🇧  Dark Boy
暗黑游侠  🇨🇳🇬🇧  Dark Ranger
黑暗之海  🇨🇳🇬🇧  The Sea of Darkness
黑暗男孩  🇨🇳🇬🇧  Dark boy
黑暗女王  🇨🇳🇬🇧  Dark Queen
黑暗逗比  🇨🇳🇬🇧  Dark amuse ratio
黑暗料理  🇨🇳🇬🇧  Dark Cuisine
我们自己  🇨🇳🇬🇧  We ourselves
黑暗正在网上搜  🇨🇳🇬🇧  Darkness is searching the Internet
发现自己在森林里迷路了  🇨🇳🇬🇧  I found myself lost in the forest
我们要共同步入黑暗  🇨🇳🇬🇧  We must step into the dark together