Chinese to Vietnamese

How to say 收到钱没有 in Vietnamese?

Không nhận được tiền

More translations for 收到钱没有

钱还没收到  🇨🇳🇬🇧  The money hasnt been received yet
没有收到  🇨🇳🇬🇧  Not received
钱还是没收到  🇨🇳🇬🇧  The money was confiscated
还没收到钱,没发货  🇨🇳🇬🇧  I havent received the money, I havent shipped it
我没有收到  🇨🇳🇬🇧  I didnt receive it
还没有收到  🇨🇳🇬🇧  Not yet received
我沒有收到钱  🇨🇳🇬🇧  I didnt receive any money
Orient 和Lumens的钱还没有收到!  🇨🇳🇬🇧  Orient and Lumens money hasnt been received yet
收到回复没有  🇨🇳🇬🇧  Did you get a reply
还没有收到吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you received it yet
我还没有收到  🇨🇳🇬🇧  I havent received it yet
没有收到订单  🇨🇳🇬🇧  No order was received
钱收到了  🇨🇳🇬🇧  The money was received
钱已收到  🇨🇳🇬🇧  The money has been received
你好老板。钱我还没有收到  🇨🇳🇬🇧  Hello boss. I havent received the money yet
兄弟 我还没有收到你的钱  🇨🇳🇬🇧  Brother, I havent received your money yet
我没有收到过呢  🇨🇳🇬🇧  I havent received it
样品还没有收到  🇨🇳🇬🇧  Samples havent been received yet
玻璃还没有收到  🇨🇳🇬🇧  The glass hasnt been received yet
还没有收到款吗  🇨🇳🇬🇧  Havent received the money yet

More translations for Không nhận được tiền

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u