Vietnamese to Chinese

How to say Tôi hay đi tiểu in Chinese?

我或小便

More translations for Tôi hay đi tiểu

hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
干草  🇨🇳🇬🇧  Hay
干草草骨肉  🇨🇳🇬🇧  Hay grass
Hay una salida  🇪🇸🇬🇧  Theres a way out
hay e D  🇨🇳🇬🇧  Hay e D
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Que colores hay en esto  🇪🇸🇬🇧  What colors are in this
Mein App der Heu dem Handy Heu App gebeten  🇩🇪🇬🇧  My app of hay asked the mobile phone hay app
战争战争脚趾,等于连锁店白糖,干草干草  🇨🇳🇬🇧  War toes, equal to chain white sugar, hay and hay
Por favor hay que aclarar esto  🇪🇸🇬🇧  Please clarify this
Hay situaciones que no podemos controlar  🇪🇸🇬🇧  There are situations we cant control
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Día 30 me dice qué hay salida  🇪🇸🇬🇧  Day 30 tells me whats out
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting

More translations for 我或小便

我小便  🇨🇳🇬🇧  I urinate
我要小便  🇨🇳🇬🇧  I want to urinate
我想小便  🇨🇳🇬🇧  I want to urinate
我去小便  🇨🇳🇬🇧  Im going to urinate
小便  🇨🇳🇬🇧  Urinate
小便  🇨🇳🇬🇧  Pee
小便  🇨🇳🇬🇧  Urinate
嗯,我想小便  🇨🇳🇬🇧  Well, I want to urinate
我要去小便  🇨🇳🇬🇧  Im going to urinate
我想小便了  🇨🇳🇬🇧  I want to urinate
我在拉小便  🇨🇳🇬🇧  Im urinating
徐小便  🇨🇳🇬🇧  Xu urinating
小便帽  🇨🇳🇬🇧  A urinal hat
禁止小便  🇨🇳🇬🇧  Ban urinating
小便了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you urinate
吃饭或便后洗手  🇨🇳🇬🇧  Wash your hands after eating or stooling
我要小便,不知道  🇨🇳🇬🇧  I want to urinate, I dont know
随地大小便  🇨🇳🇬🇧  Anywhere to epothes
小便怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about urinate
或者胆小自卑  🇨🇳🇬🇧  Or timidity