法律 🇨🇳 | 🇬🇧 Legal | ⏯ |
法律不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 The law doesnt allow it | ⏯ |
法律法规 🇨🇳 | 🇬🇧 Laws and regulations | ⏯ |
你怎么个好法 🇨🇳 | 🇬🇧 How can you do a good job | ⏯ |
律师,法律服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Lawyer, Legal Services | ⏯ |
就是关于中国退休的法律 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the law about retirement in China | ⏯ |
语法规律 🇨🇳 | 🇬🇧 Grammar laws | ⏯ |
法律硕士 🇨🇳 | 🇬🇧 Master of Laws | ⏯ |
法律顾问 🇨🇳 | 🇬🇧 Legal adviser | ⏯ |
法律秘书 🇨🇳 | 🇬🇧 Legal Secretary | ⏯ |
我不能理解菲律宾的法律 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand the laws of the Philippines | ⏯ |
宪法是所有法律的基础 🇨🇳 | 🇬🇧 The Constitution is the foundation of all laws | ⏯ |
怎么不好呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats so bad | ⏯ |
不怎么好使 🇨🇳 | 🇬🇧 Not so good | ⏯ |
怎么个做法 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the way it is | ⏯ |
菲律宾怎么结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get married in the Philippines | ⏯ |
但是,中国的法律就是不让人允许带枪支 🇨🇳 | 🇬🇧 But Chinese law does not allow people to bring guns | ⏯ |
因为我选的专业就是法律专业 🇨🇳 | 🇬🇧 Because my choice of major is the law major | ⏯ |
怎么?不是约定好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How? Isnt it agreed | ⏯ |
就是不想让我怎么说呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Just dont want me to say anything | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |