Vietnamese to Chinese

How to say Em Có Thể in Chinese?

您可以

More translations for Em Có Thể

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Em  🇻🇳🇬🇧  You
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear

More translations for 您可以

您看可以  🇨🇳🇬🇧  You can see it
您可以想象  🇨🇳🇬🇧  As you can imagine
您看可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see it
您可以把你  🇨🇳🇬🇧  You can take you
您可以放心  🇨🇳🇬🇧  You can rest assured
您可以告诉我的,我可以给您建议  🇨🇳🇬🇧  You can tell me, I can give you advice
您可以拿两件  🇨🇳🇬🇧  You can take two pieces
可以!您要等下  🇨🇳🇬🇧  OK! Youd like to wait
首先您可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you first
我可以帮您吗  🇨🇳🇬🇧  Can I help you
您可以等待吗  🇨🇳🇬🇧  Can you wait
您可以坐着的  🇨🇳🇬🇧  You can sit
您好,有什么可以帮您  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I help you
我可以去,我可以五点去您家接您吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go, can I pick you up at your house at five oclock
您可以六月份到中国,您可以请假一周  🇨🇳🇬🇧  You can go to China in June and you can take a week off
您好,有什么可以帮您吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can I help you
有什么可以帮您  🇨🇳🇬🇧  How can I help you
可以和您合照吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
您可以用这个说  🇨🇳🇬🇧  You can say it with this
您好 可以试穿哦  🇨🇳🇬🇧  Hello, you can try it on