Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có thể chụp ảnh người đàn ông xinh đẹp này không in Chinese?

你能拍下这个漂亮男人的照片吗

More translations for Bạn có thể chụp ảnh người đàn ông xinh đẹp này không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese

More translations for 你能拍下这个漂亮男人的照片吗

你拍的照片很漂亮  🇨🇳🇬🇧  You took a beautiful picture
你可以拍一些漂亮的照片  🇨🇳🇬🇧  You can take some beautiful pictures
好漂亮的照片  🇨🇳🇬🇧  What a beautiful picture
你能拍张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture
我能在这拍照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture here
看你照片很漂亮,是本人吗  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful to see you, is it me
你能给我你拍的照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a picture of you
我能跟你拍照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
图片上的好美,感觉你拍的照片很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful on the picture, it feels like the picture you took
这有两张我家人的漂亮照片  🇨🇳🇬🇧  There are two beautiful pictures of my family
拍个照片  🇨🇳🇬🇧  Take a picture
照片是你本人吗?长得很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Is the photo yourself? Its beautiful
两张我家人的漂亮照片  🇨🇳🇬🇧  Two beautiful pictures of my family
因为有你这样漂亮的模特,所以她才能拍出非常漂亮的照片  🇨🇳🇬🇧  Because of your beautiful model, she can take very beautiful pictures
你有一张漂亮的照片  🇨🇳🇬🇧  You have a beautiful picture
有一张漂亮的照片  🇨🇳🇬🇧  There is a beautiful picture
能和你拍一张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
拍的照片  🇨🇳🇬🇧  Take a photo
是的,我喜欢我的照片,漂亮的照片  🇨🇳🇬🇧  Yes, I like my photos, beautiful pictures
照片拍了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take the picture