Chinese to Vietnamese

How to say 快上来吧 in Vietnamese?

Cố lên

More translations for 快上来吧

你快上来吧  🇨🇳🇬🇧  Come on, come on
快来吧!  🇨🇳🇬🇧  Come on
快回来吧!  🇨🇳🇬🇧  Come back
快出来吧!  🇨🇳🇬🇧  Come out
快来买吧!  🇨🇳🇬🇧  Come and buy it
快进来吧!  🇨🇳🇬🇧  Come in
好吧,快上课吧  🇨🇳🇬🇧  All right, lets go to class
上来吧  🇨🇳🇬🇧  Come on
快来买它吧  🇨🇳🇬🇧  Come and buy it
快来试试吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets try it
快来报名吧!  🇨🇳🇬🇧  Come and sign up
快来嗨皮吧  🇨🇳🇬🇧  Come on, hey, i.e
快点上来  🇨🇳🇬🇧  Come on up
快来看一看吧!  🇨🇳🇬🇧  Take a look
快来告诉我吧  🇨🇳🇬🇧  Come and tell me
快来看看我吧  🇨🇳🇬🇧  Come and see me
大家快来逛逛吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go and hang out
他们快过来了吧  🇨🇳🇬🇧  Are they coming
快来 快来  🇨🇳🇬🇧  Come on, come on
快来快来  🇨🇳🇬🇧  Come on, come on

More translations for Cố lên

Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you