Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
漂亮女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty woman | ⏯ |
你拍的照片很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You took a beautiful picture | ⏯ |
你是个漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a beautiful woman | ⏯ |
一个漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 A beautiful woman | ⏯ |
你是个漂亮漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a beautiful girl | ⏯ |
因为有你这样漂亮的模特,所以她才能拍出非常漂亮的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of your beautiful model, she can take very beautiful pictures | ⏯ |
个女孩,你真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Girl, youre beautiful | ⏯ |
年轻漂亮女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Young beautiful woman | ⏯ |
很漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 A beautiful woman | ⏯ |
这个漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones beautiful | ⏯ |
这个小女孩很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The little girl is very beautiful | ⏯ |
你可以拍一些漂亮的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take some beautiful pictures | ⏯ |
你这个很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a beautiful one | ⏯ |
看你照片很漂亮,是本人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful to see you, is it me | ⏯ |
妈妈是个漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother is a beautiful woman | ⏯ |
你看起来很漂亮,我能给你照个相吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You look beautiful, can I take a picture of you | ⏯ |
我能和你拍照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take a picture with you | ⏯ |
你能拍张照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take a picture | ⏯ |
你能和我拍照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take a picture with me | ⏯ |
你能和她拍照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take a picture with her | ⏯ |