心疼你 🇨🇳 | 🇬🇧 Care for you | ⏯ |
我心疼你 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you | ⏯ |
心疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Distressed | ⏯ |
你穿这么少,冷不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 You wear so little, cold or cold | ⏯ |
不怎么疼,如果疼就忍着 🇨🇳 | 🇬🇧 Not much pain, if the pain will endure | ⏯ |
我会心疼你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill hurt you | ⏯ |
我心疼你,为什么你这么晚还没下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sheartful of you, why havent you left work so late | ⏯ |
我心疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in pain | ⏯ |
我看着你开心的笑 🇨🇳 | 🇬🇧 I watched you smile happily | ⏯ |
这里看着你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at you here | ⏯ |
看着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at you | ⏯ |
我只有这一颗心,你看着伤吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have this heart, you look at the injury | ⏯ |
我只有这一颗心 你看着伤吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have this heart, you look at the hurt | ⏯ |
这边太冷了你先穿着 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cold here, youre wearing it first | ⏯ |
我会心疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to hurt | ⏯ |
我心会疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to hurt | ⏯ |
你怎么这么好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you look so good | ⏯ |
喝冷热水疼,还是吃东西疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it painful to drink hot and cold water, or does it hurt to eat | ⏯ |
看看着 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at it | ⏯ |
你带着帽子,你冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre wearing a hat, are you cold | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |