在这里是不可能的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its impossible here | ⏯ |
这是不可能的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its impossible | ⏯ |
很有可能是的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its likely to be | ⏯ |
没有不可能存在的 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no impossible existence | ⏯ |
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
这不可能是真的 🇨🇳 | 🇬🇧 This cant be true | ⏯ |
戒烟是有可能的 🇨🇳 | 🇬🇧 It is possible to give up smoking | ⏯ |
这里有可能是我们的新室 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres probably our new room here | ⏯ |
是的,也许是这个可能吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, maybe its possible | ⏯ |
那是不可能的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats impossible | ⏯ |
可能不是手引发的,他本身就有病,可能就这样死掉 🇨🇳 | 🇬🇧 It may not be hand-triggered, he is sick himself, may die like this | ⏯ |
他有可能是后悔的 🇨🇳 | 🇬🇧 He may have regretted it | ⏯ |
叔叔的东西应该是掉在房间里了,有可能是掉在305306307帮忙看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncles thing should have fallen in the room, probably falling on 305306307 to help see | ⏯ |
我在反思,我可能是有问题的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im reflecting that I may have a problem | ⏯ |
不知道,有可能几个月,有可能几年,也有可能永远 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, it could be months, maybe years, maybe forever | ⏯ |
我怎么可能会上你的圈套?你让我证明有没有?是不是no不可能的?我是不会进入你的阴谋的 🇨🇳 | 🇬🇧 我怎么可能会上你的圈套?你让我证明有没有?是不是no不可能的?我是不会进入你的阴谋的 | ⏯ |
在外面吃是有必要的 🇨🇳 | 🇬🇧 It is necessary to eat outside | ⏯ |
有可能是假油 🇨🇳 | 🇬🇧 It could be fake oil | ⏯ |
有可能是庙街 🇨🇳 | 🇬🇧 It could be Temple Street | ⏯ |
有可能是这个原因 🇨🇳 | 🇬🇧 There may be this reason | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |