Chinese to Vietnamese

How to say 等护照下来,我就去找你 in Vietnamese?

Khi hộ chiếu đi xuống, tôi sẽ tìm thấy bạn

More translations for 等护照下来,我就去找你

等下去找你  🇨🇳🇬🇧  Wait till I find you
下来你就等  🇨🇳🇬🇧  Come down and wait
护照,护照,护照  🇨🇳🇬🇧  Passport, passport, passport
你先回去等下我们去找你  🇨🇳🇬🇧  You go back and wait, lets find you
然后等我的护照拿回来  🇨🇳🇬🇧  then wait for my passport to come back
等下我就过去  🇨🇳🇬🇧  Wait till Ill be there
你稍等一下,我去帮你找  🇨🇳🇬🇧  You wait a minute, Ill find it for you
护照给我一下  🇨🇳🇬🇧  Give me my passport
我等你来照顾我  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you to take care of me
想来中国赚钱就去办护照  🇨🇳🇬🇧  If you want to make money in China, you want to get a passport
护照护照  🇨🇳🇬🇧  Passport
稍等一下,我去找一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill find it
下来就是等  🇨🇳🇬🇧  Come down and wait
我能看一下你的护照  🇨🇳🇬🇧  I can have a look at your passport
把你的护照给我一下  🇨🇳🇬🇧  Give me your passport
我等一会来找你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait to find you
你要去拿护照吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to get your passport
最近几天等我的护照拿回来  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting for my passport to come back in the last few days
稍等一下他过来找我  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for him to come to me
要把护照全部拍下来  🇨🇳🇬🇧  Take all the passports

More translations for Khi hộ chiếu đi xuống, tôi sẽ tìm thấy bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much