Chinese to Vietnamese

How to say 好生蚝有没有 in Vietnamese?

Có sống tốt không

More translations for 好生蚝有没有

生蚝  🇨🇳🇬🇧  Raw
生蚝  🇨🇳🇬🇧  raw
什生蚝  🇭🇰🇬🇧  Shisheng
蚝油生菜  🇨🇳🇬🇧  Oiled lettuce
粉丝生蚝  🇨🇳🇬🇧  Fans make a living
有没有卫生巾  🇨🇳🇬🇧  Do you have any sanitary napkins
有没有卫生间  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bathroom
花生的有没有  🇨🇳🇬🇧  Peanuts are there
没有好!也没有不好  🇨🇳🇬🇧  No good! Theres no bad
没有生病  🇨🇳🇬🇧  No illness
酥脆生蚝肉  🇨🇳🇬🇧  Crispy raw meat
好像没有是没有  🇨🇳🇬🇧  It seems that there is no
有救生衣没有啊!  🇨🇳🇬🇧  Theres no life jacket
我没有生气  🇨🇳🇬🇧  Im not angry
没有卫生间  🇨🇳🇬🇧  There is no bathroom
蚝油,蚝油  🇨🇳🇬🇧  Oil, oil
花生米有没有什么都没有放的?只有花生米  🇨🇳🇬🇧  Peanut rice has nothing to put on? Only peanut rice
好了没有  🇨🇳🇬🇧  All right
没有好的  🇨🇳🇬🇧  No good
没有,很好  🇨🇳🇬🇧  No, thats good

More translations for Có sống tốt không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna