Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇨🇳 你在附近不知道为什么 | ⏯ |
Anh không sao 🇻🇳 | 🇨🇳 你没事了 | ⏯ |
Không biết ở đâu 🇻🇳 | 🇨🇳 不知道在哪里 | ⏯ |
Biết ai không anh 🇻🇳 | 🇨🇳 知道谁不是,他 | ⏯ |
dùng sao tôi không biết 🇻🇳 | 🇨🇳 我怎么不知道 | ⏯ |
Anh biết tiếng việt nam không mà là phiên dịch 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道越南语不是翻译 | ⏯ |
Không sao anh a 🇻🇳 | 🇨🇳 你没事了 | ⏯ |
Anh không sao chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你没事吧 | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道为什么我不喜欢她 你睡在床上 | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Nhớ anh. Anh không cho sao 🇻🇳 | 🇨🇳 想念你。你不告诉我为什么 | ⏯ |
Anh muốn biết lắm sao ? Anh có biết tôi đang cố gắng thuyết phục mẹ không 🇻🇳 | 🇨🇳 你想知道吗?你知道我想说服我吗 | ⏯ |
Gio em không biết phải làm sao mà có tiền mua nhan 🇻🇳 | 🇨🇳 乔 我不知道怎么赚钱 | ⏯ |
Anh không dọn dẹp mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你没有清理 | ⏯ |
Tôi không biết mặt anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我不知道你的脸 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Anh có bị sao không 🇻🇳 | 🇨🇳 你没事吧 | ⏯ |
Anh ta không ở nhà 🇻🇳 | 🇨🇳 他不在家 | ⏯ |
Chị ấy gần chỗ anh phải không 🇻🇳 | 🇨🇳 她很靠近你 | ⏯ |
你附近了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre near you | ⏯ |
邻近哈瓦纳,你说的是 🇨🇳 | 🇬🇧 Near Havana, youre talking | ⏯ |
电视机怎么没电呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is the TV without electricity | ⏯ |
所以才你在臭臭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats why youre stinking | ⏯ |
你本来就很漂亮,那你在我附近吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, are you near me | ⏯ |
焉知是福 🇨🇳 | 🇬🇧 Knowing is a blessing | ⏯ |
near 🇨🇳 | 🇬🇧 Near | ⏯ |
你為什麼沒經過我的同意就直接買呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you buy it without my consent | ⏯ |
Why are you ignoring me 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you youre me | ⏯ |
附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Near | ⏯ |
靠近 🇨🇳 | 🇬🇧 Near | ⏯ |
Возле 🇷🇺 | 🇬🇧 Near | ⏯ |
临近 🇨🇳 | 🇬🇧 Near | ⏯ |
近的 🇨🇳 | 🇬🇧 near | ⏯ |
靠近 🇨🇳 | 🇬🇧 near | ⏯ |
你说的那个仓库离这儿近吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the warehouse youre talking about near here | ⏯ |
为什么你收到信息不回答我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you receive a message without answering me | ⏯ |
你为什么要对我说对不起呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you saying youre sorry | ⏯ |
可是你长得很漂亮,不可能没有男人发现 🇨🇳 | 🇬🇧 But youre beautiful, its impossible without a man | ⏯ |