没道理 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt make sense | ⏯ |
难道你不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you like me | ⏯ |
我不知道喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if I like | ⏯ |
喜欢你,喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you, I like you | ⏯ |
你知道的我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 You know I like you | ⏯ |
我喜欢你,你知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you, you know | ⏯ |
你喜欢猫吗?说说喜欢或者不喜欢的理由 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like cats? A reason to say you like it or not | ⏯ |
喜欢你就是不理我 🇨🇳 | 🇬🇧 Like you is to ignore me | ⏯ |
他不喜欢地理 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt like geography | ⏯ |
你知道我喜欢画画 🇨🇳 | 🇬🇧 You know I like to draw | ⏯ |
你知道我很喜欢你嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You know I like you very much | ⏯ |
你不知道我喜欢你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you know I like you | ⏯ |
没有,我很喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I like you very much | ⏯ |
我没钱,你喜欢吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money, do you like it | ⏯ |
你更喜欢没穿衣 🇨🇳 | 🇬🇧 You prefer not to be dressed | ⏯ |
你为什么喜欢地理课 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you like geography | ⏯ |
没有什么道理 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt make any sense | ⏯ |
没有喜欢的 🇨🇳 | 🇬🇧 No like it | ⏯ |
喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Like you | ⏯ |
你喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 You like it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |