Chinese to Vietnamese

How to say 换成零钱 in Vietnamese?

Thay đổi nó thành thay đổi

More translations for 换成零钱

换成零钱  🇨🇳🇬🇧  Change it for change
换零钱  🇨🇳🇬🇧  Change for money
换零钱  🇨🇳🇬🇧  Change for change
换下零钱  🇨🇳🇬🇧  Change the change
兑换零钱  🇨🇳🇬🇧  Exchange for change
我想换零钱  🇨🇳🇬🇧  I would like to have some change
我去换零钱  🇨🇳🇬🇧  Im going to change my money
换一下零钱  🇨🇳🇬🇧  Change the change
我要换零钱  🇨🇳🇬🇧  Im going to change my change
去哪里换零钱  🇨🇳🇬🇧  Where do I change my change
我想换点零钱  🇨🇳🇬🇧  I want to change some change
我想换些零钱  🇨🇳🇬🇧  I want to change some change
帮我换点零钱  🇨🇳🇬🇧  Help me change some change
帮我换下零钱  🇨🇳🇬🇧  Help me change my money
换零  🇨🇳🇬🇧  Zero change
找零钱  🇹🇭🇬🇧  找 零 钱
换点零钱可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change some change
可以换点零钱吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change some change
在哪可以换零钱  🇨🇳🇬🇧  Where can I change my change
能帮我换零钱吗  🇨🇳🇬🇧  Can you change my money

More translations for Thay đổi nó thành thay đổi

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no