Chinese to Vietnamese

How to say 或者一会回去充 in Vietnamese?

Hoặc một khi trở lại phí

More translations for 或者一会回去充

或者休息,或者运动,或者约会,或者看书~  🇨🇳🇬🇧  Or rest, or exercise, or date, or read a book
或者操去吧!  🇨🇳🇬🇧  Or it
或者是啊,跟爸爸一起回去呢  🇨🇳🇬🇧  Or yes, go back with Dad
或者  🇨🇳🇬🇧  perhaps
或者  🇨🇳🇬🇧  Or
或者  🇭🇰🇬🇧  Maybe
或者去喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Or go for coffee
那你们回去酒吧或者club嘛  🇨🇳🇬🇧  So you go back to the bar or the club
今天或者明天就应该会回来  🇨🇳🇬🇧  It should come back today or tomorrow
或者耐克回到未来  🇨🇳🇬🇧  Or Nike back to the future
半年,或者一年  🇨🇳🇬🇧  Half a year, or a year
一月或者12月  🇨🇳🇬🇧  January or December
或者如果一直不交工厂,要发回去的  🇨🇳🇬🇧  Or if you havent handed over the factory all the time, youll send it back
我明年得二月份或者三月份才会回去。 一定会等你的  🇨🇳🇬🇧  I wont be back until February or March next year. Ill be waiting for you
或者我会跑着上学  🇨🇳🇬🇧  Or Ill run to school
比如说大家一起聚会或者  🇨🇳🇬🇧  Lets say we get together or
你们一会儿去哈利法塔吗?或者明天去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to the Burj Khalifa later? Or do you want to go tomorrow
M 或者L只适合放一只狗或者一只猫  🇨🇳🇬🇧  M or L is only suitable for putting a dog or a cat
我一会就回去  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in a moment
或者拍一些照片  🇨🇳🇬🇧  Or take some photos

More translations for Hoặc một khi trở lại phí

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon  🇨🇳🇬🇧  Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me