Chinese to Vietnamese

How to say 我要一份鸡蛋汤 in Vietnamese?

Tôi thích món súp trứng

More translations for 我要一份鸡蛋汤

鸡蛋汤  🇨🇳🇬🇧  egg soup
番茄鸡蛋汤  🇨🇳🇬🇧  Tomato egg soup
我想要一个鸡蛋蛋  🇨🇳🇬🇧  Id like an egg
我要一个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  I want an egg
我要一份鸡肉  🇨🇳🇬🇧  I want a piece of chicken
我要一份煎蛋  🇨🇳🇬🇧  Id like an omelette
要一份煎蛋  🇨🇳🇬🇧  I want an omelette
一份汤  🇨🇳🇬🇧  A soup
鸡蛋炒饭38元一份  🇨🇳🇬🇧  Egg fried rice 38 yuan a serving
我需要一个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  I need an egg
鸡蛋鸡蛋鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Eggs Eggs Eggs
鸡蛋鸡蛋鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Eggs eggs
我要一份烤鸡翅  🇨🇳🇬🇧  I want a roast chicken wing
我想要一份鸡翅  🇨🇳🇬🇧  I want a chicken wing
我点一份汤  🇨🇳🇬🇧  Ill order a soup
鸡蛋炒面小份  🇨🇳🇬🇧  Small egg stir-fry
鸡蛋炒面2份  🇨🇳🇬🇧  Egg scrambled noodles 2 servings
我要吃鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat eggs
紫菜汤,米粉,鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Purple soup, rice flour, eggs
鸡蛋要熟一些  🇨🇳🇬🇧  The eggs should be cooked

More translations for Tôi thích món súp trứng

Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information