Chinese to Vietnamese

How to say 实在买点零食吃 in Vietnamese?

Thực sự mua một số đồ ăn nhẹ để ăn

More translations for 实在买点零食吃

吃零食  🇨🇳🇬🇧  Snacking
去超市买点零食  🇨🇳🇬🇧  Go to the supermarket to buy some snacks
点心 零食  🇨🇳🇬🇧  Snacks Snacks
小吃零食/美食  🇨🇳🇬🇧  Snack snacks/food
不能吃零食  🇨🇳🇬🇧  You cant eat snacks
在家看电影吃零食  🇨🇳🇬🇧  Watching movies and snacking at home
零食  🇨🇳🇬🇧  Snacks
零食  🇭🇰🇬🇧  Snacks
吃了一些零食  🇨🇳🇬🇧  I ate some snacks
你要控制吃零食  🇨🇳🇬🇧  You have to control snacking
小零食  🇨🇳🇬🇧  Snacks
中国零食  🇨🇳🇬🇧  Chinese Snacks
进口零食  🇨🇳🇬🇧  Imported snacks
一些零食  🇨🇳🇬🇧  Some snacks
这是零食  🇨🇳🇬🇧  Its a snack
我从来不在两餐之间吃零食  🇨🇳🇬🇧  I never snack between meals
然后食物其实一点都不好吃  🇨🇳🇬🇧  Then the food isnt really good at all
我刚刚去买了一些零食  🇨🇳🇬🇧  I just went to buy some snacks
所以你们要少吃零食,可以用水果代替零食  🇨🇳🇬🇧  So you have to eat less snacks, you can use fruit instead of snacks
我喜欢零食  🇨🇳🇬🇧  I like snacks

More translations for Thực sự mua một số đồ ăn nhẹ để ăn

em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n