Vietnamese to Chinese

How to say Anh thích ôm cái bụng mỡ in Chinese?

我喜欢拥抱腹部脂肪

More translations for Anh thích ôm cái bụng mỡ

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice

More translations for 我喜欢拥抱腹部脂肪

你的腹部就没有脂肪了  🇨🇳🇬🇧  There is no fat in your abdomen
脂肪  🇨🇳🇬🇧  Fat
我喜欢你的拥抱  🇨🇳🇬🇧  I love your hugs
低脂肪  🇨🇳🇬🇧  Low fat
我很喜欢和你拥抱  🇨🇳🇬🇧  I love hugging you
你的脂肪  🇨🇳🇬🇧  Your fat
饱和脂肪  🇨🇳🇬🇧  Saturated fat
反式脂肪  🇨🇳🇬🇧  Trans fat
少量脂肪糖  🇨🇳🇬🇧  A small amount of fat sugar
拥抱  🇨🇳🇬🇧  Hug
拥抱  🇨🇳🇬🇧  embrace
腹部  🇨🇳🇬🇧  Abdominal
你想减脂肪吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to lose fat
0脂肪柠檬汁  🇨🇳🇬🇧  0 fat lemon juice
腰腹吸脂术  🇨🇳🇬🇧  Waist liposuction
我拥抱熊  🇨🇳🇬🇧  I hug the bear
主要是这个脂肪  🇨🇳🇬🇧  Mainly this fat
抱歉我不喜欢  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I don
抱歉,我不喜欢  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I dont like
我喜欢拥抱,希望以后的生活,你每天都能给我一个拥抱  🇨🇳🇬🇧  I like to hug, hope that the future of life, you can give me a hug every day