Chinese to Vietnamese

How to say 吃饭都给钱了 in Vietnamese?

Đó là tất cả cho tiền cho bữa ăn tối

More translations for 吃饭都给钱了

给了吃饭  🇨🇳🇬🇧  gave a meal
都吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten all
钱花完没钱吃饭了!  🇨🇳🇬🇧  I cant afford to eat when youve spent the money
吃饭了吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat and eat
吃饭  🇹🇭🇬🇧  吃 饭
没钱吃饭?  🇨🇳🇬🇧  No money for dinner
对了,吃饭多少钱  🇨🇳🇬🇧  By the back, how much is the meal
我都吃饭  🇨🇳🇬🇧  I eat all the time
吃饭了吗?吃饭了吗?你吃饭了吗?吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten
饭都快凉了,还不来吃饭  🇨🇳🇬🇧  The meal is cold, still dont come to eat
吃饭了吗?吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten? Have you eaten
吃饭了  🇨🇳🇬🇧  ate
吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Time to eat
哦,可以吃饭了吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Oh, can i have dinner
我吃饭了,你吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Ive eaten
吃饭吃饭,吃饭吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat, eat, eat
钱给了  🇨🇳🇬🇧  The money went to you
给钱了  🇨🇳🇬🇧  Give it the money
吃饭没有,吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you eat, did you eat
吃饭吃饭吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat and eat

More translations for Đó là tất cả cho tiền cho bữa ăn tối

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is