也快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy, too | ⏯ |
那也快了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats fast, too | ⏯ |
你也快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy, too | ⏯ |
俺也快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I am happy, too | ⏯ |
你快乐,我也快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 You are happy, I am happy | ⏯ |
也太快了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too fast, too | ⏯ |
祝你也快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you happiness, too | ⏯ |
写诗也很快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fun to write poetry | ⏯ |
最快也要3天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take three days as soon as possible | ⏯ |
最快也要5天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take five days as soon as possible | ⏯ |
不也很快乐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not happy, too | ⏯ |
你也圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy Merry Christmas, too | ⏯ |
你也节日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy holidays, too | ⏯ |
也祝圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a Merry Christmas, too | ⏯ |
平安也快乐,圣诞节快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 Peace is also happy, Happy Christmas | ⏯ |
最快也要五天呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its five days at the fastest time | ⏯ |
也祝你新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a happy New Year | ⏯ |
你也圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy for Christmas, too | ⏯ |
也祝您周末愉快! 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a happy weekend | ⏯ |
也祝你圣诞快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a Merry Christmas | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |