Chinese to Vietnamese

How to say 给我来一份鸡肉,河粉 in Vietnamese?

Cho tôi một bản sao của gà, bột sông

More translations for 给我来一份鸡肉,河粉

给我一份鸡肉饭  🇨🇳🇬🇧  Give me a chicken meal
一份鸡肉  🇨🇳🇬🇧  A piece of chicken
奶粉牛肉来一份  🇨🇳🇬🇧  Milk powder beef to get a copy
我要一份鸡肉  🇨🇳🇬🇧  I want a piece of chicken
给我来份炸鸡  🇨🇳🇬🇧  Give me a fried chicken
米饭加鸡肉一份  🇨🇳🇬🇧  Rice with chicken for a serving
来一份牛肉  🇨🇳🇬🇧  Have a beef
给我来一份  🇨🇳🇬🇧  Give me a copy
我要一份汉堡和一份鸡肉卷再来一杯可乐  🇨🇳🇬🇧  Id like a hamburger and a chicken roll and another Coke
河粉  🇨🇳🇬🇧  River powder
河粉  🇨🇳🇬🇧  River Powder
鸡米花一份,鸡肉汉堡两个  🇨🇳🇬🇧  Chicken rice for a serving, chicken burger two
一份意粉  🇨🇳🇬🇧  A piece of pasta
给我一份奥尔良鸡翅  🇨🇳🇬🇧  Give me a copy of Orleans chicken wings
我要一份炒粉  🇨🇳🇬🇧  I want a piece of fried powder
能给我一份牛肉饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a beef meal
鸡蛋肉鸡肉  🇨🇳🇬🇧  Egg meat chicken
我要一份汉堡还要一份鸡肉卷加可乐  🇨🇳🇬🇧  Id like a hamburger and a chicken roll with coke
能给我来一份西红柿炒鸡蛋吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a tomato scrambled egg
给我来一份这个  🇨🇳🇬🇧  Give me a copy of this

More translations for Cho tôi một bản sao của gà, bột sông

Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay