Chinese to Vietnamese

How to say 凤会幸福吗 in Vietnamese?

Phượng hoàng sẽ được hạnh phúc không

More translations for 凤会幸福吗

你会幸福的  🇨🇳🇬🇧  Youll be happy
幸福  🇨🇳🇬🇧  Happiness
幸福的  🇨🇳🇬🇧  Happy
是幸福  🇨🇳🇬🇧  Its happiness
小幸福  🇨🇳🇬🇧  Little happiness
幸福地  🇨🇳🇬🇧  Happy
幸福泉  🇨🇳🇬🇧  Happy Spring
幸福的  🇨🇳🇬🇧  Happy
很幸福  🇨🇳🇬🇧  Very happy
不幸福  🇨🇳🇬🇧  Unhappy
幸福树  🇨🇳🇬🇧  Happiness tree
你感到幸福吗  🇨🇳🇬🇧  Are you happy
你的祝福会让我幸福的  🇨🇳🇬🇧  Your blessing will make me happy
幸会幸会  🇨🇳🇬🇧  Fortunately, Ill be lucky
她们会一直很幸福  🇨🇳🇬🇧  Theyll always be happy
这不就是幸福吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt that happiness
不行,幸福  🇨🇳🇬🇧  No, happiness
幸福的人  🇨🇳🇬🇧  Happy people
祝你幸福  🇨🇳🇬🇧  I wish you happiness
幸福家庭  🇨🇳🇬🇧  Happy Family

More translations for Phượng hoàng sẽ được hạnh phúc không

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME