Chinese to Vietnamese

How to say 是跟家人一起去吗 in Vietnamese?

Là nó với gia đình

More translations for 是跟家人一起去吗

你跟家人一起吗  🇨🇳🇬🇧  Are you with your family
跟家人一起过吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been with your family
跟家人一起去旅游  🇨🇳🇬🇧  Travel ingres with family
今晚是跟家人在一起吗  🇨🇳🇬🇧  Is tonight with your family
你跟家人一起过节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you spend the holidays with your family
跟家人一起 不方便  🇨🇳🇬🇧  Its not convenient to be with your family
你跟我一起去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming with me
你是要和家人一起去度假吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going on vacation with your family
你跟你的家人一起在那里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you there with your family
我不是和家人一起回去  🇨🇳🇬🇧  Im not going back with my family
跟我一起回家  🇨🇳🇬🇧  Come home with me
你跟我们一起去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming with us
你跟他们一起去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going with them
女人机会跟我一起去  🇨🇳🇬🇧  A woman has a chance to come with me
我的家人就一起去  🇨🇳🇬🇧  My family will go with me
下午跟家人一起包饺子  🇨🇳🇬🇧  Make dumplings with your family in the afternoon
我会跟家人一起包饺子  🇨🇳🇬🇧  Ill make dumplings with my family
有人跟我一起学习吗  🇨🇳🇬🇧  Is anyone studying with me
全家人一起  🇨🇳🇬🇧  The whole family together
你和家人一起住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live with your family

More translations for Là nó với gia đình

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
吉雅  🇨🇳🇬🇧  Gia
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia  🇨🇳🇬🇧  , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00