带你去吃好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you to eat delicious food | ⏯ |
我一会带你去找 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there in a moment | ⏯ |
如果你不带我去吃好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont take me to eat delicious food | ⏯ |
我带你去吃好吃的,玩好玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to eat delicious, play fun | ⏯ |
我带你去找吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to find food | ⏯ |
跟着我一定会找到好玩的好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow me and Ill find fun and delicious food | ⏯ |
好的,有空我一定去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill find you when Im free | ⏯ |
这边下去500米,带你们去吃鱼好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 This side down 500 meters, take you to eat fish ok | ⏯ |
我们去吃饭,好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to dinner, okay | ⏯ |
好的我带你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill take you | ⏯ |
你带我走好不 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you taking me away | ⏯ |
一会带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there | ⏯ |
我想去吃好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat delicious food | ⏯ |
每次出去玩都会给我们带好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time we go out and play, you bring us something delicious | ⏯ |
如果我去你们家拿单,你会照顾我吗?带我去吃好吃的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you take care of me if I go to your house to get a bill? Take me to a good meal | ⏯ |
我一会去找你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you in a moment | ⏯ |
我带着你,一定会很好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have fun with you | ⏯ |
我是说一会儿我对你好一点,你会你会不会对我好 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, a little bit better for you, will you be nice to me | ⏯ |
姐姐会骂我了,没有照顾好你,不带你去好的医院! 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister will scold me, did not take good care of you, not take you to a good hospital | ⏯ |
吃的不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont eat well | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |