大家大家 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybody | ⏯ |
大家好,大家好,大家好,大家好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone, hello everyone, hello everyone | ⏯ |
大家大家大家大家一次神经病 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone everyone has a neuropathy | ⏯ |
大家好,大家好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, everyone | ⏯ |
大家 🇨🇳 | 🇬🇧 everybody | ⏯ |
大家 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone | ⏯ |
大家好 🇨🇳 | 🇬🇧 hello everyone | ⏯ |
大家好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone | ⏯ |
大家好 🇭🇰 | 🇬🇧 Hello everyone | ⏯ |
七大家 🇨🇳 | 🇬🇧 Seven of you | ⏯ |
大玩家 🇨🇳 | 🇬🇧 Big player | ⏯ |
祝大家 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you all the best | ⏯ |
大家好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone | ⏯ |
大家兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyones excited | ⏯ |
大家到 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybody | ⏯ |
请大家 🇨🇳 | 🇬🇧 Please, everyone | ⏯ |
哦,大家祝大家休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, everybody has a good rest | ⏯ |
祝大家好运来,祝大家发大财 🇨🇳 | 🇬🇧 Good luck to all of you, and I wish you all a great deal of money | ⏯ |
大家好,很高兴认识大家 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone, its nice to meet you | ⏯ |
大家好,我给大家唱首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone, Ill sing a song to everyone | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |