把我的那份一起吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 I ate my share together | ⏯ |
我把他們当成自己的儿子一样 🇨🇳 | 🇬🇧 I treat them like their own sons | ⏯ |
我把你当做我的唯一 🇨🇳 | 🇬🇧 I treat you as my only | ⏯ |
你把我们当成你的学生上一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 You think of us as your students | ⏯ |
我们一起去接成龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets pick up Jackie Chan | ⏯ |
给我也发一份 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a copy, too | ⏯ |
你们把我当傻子 🇨🇳 | 🇬🇧 You treat me like a fool | ⏯ |
我并不是把它当成一种任务而完成,而是把它当成 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think of it as a task, but as a task | ⏯ |
也可以,我和你们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok, Ill go with you | ⏯ |
我陪你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go with you | ⏯ |
你也一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre with you, too | ⏯ |
先给我一份麦当劳 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a McDonalds first | ⏯ |
我也想去能带我一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I want to take me with you, too | ⏯ |
因为我把你当成家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I think of you as a family | ⏯ |
你们把我当傻子坑 🇨🇳 | 🇬🇧 You treat me like a fools pit | ⏯ |
一起3份 🇨🇳 | 🇬🇧 Three servings together | ⏯ |
我也想一起拍 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to shoot it together, too | ⏯ |
我把他当成我的榜样 🇨🇳 | 🇬🇧 I see him as my role model | ⏯ |
我当然想和你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course I want to be with you | ⏯ |
给我一把叉子 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a fork | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |