Chinese to Vietnamese

How to say 这里信号不是太好 in Vietnamese?

Tín hiệu ở đây không phải là quá tốt

More translations for 这里信号不是太好

我这里信号不太好  🇨🇳🇬🇧  Im not slucky here
信号不太好  🇨🇳🇬🇧  The signals not good
我这里信号不好  🇨🇳🇬🇧  I dont have a good signal here
我的信号不太好  🇨🇳🇬🇧  My signal is not very good
这里信号好差  🇨🇳🇬🇧  The signal here is good
信号不好  🇨🇳🇬🇧  The signal is bad
信号不好  🇨🇳🇬🇧  The signal is not good
我这个就是信号不好  🇨🇳🇬🇧  Im not swayed
我这边信号不好  🇨🇳🇬🇧  My signal is not good on my side
我的网络信号不太好  🇨🇳🇬🇧  My network signal isnt very good
但是卡信号不好  🇨🇳🇬🇧  But the card signal is not good
电梯里面信号不好  🇨🇳🇬🇧  The signal inside the elevator is not good
网络信号不好,网络信号不好  🇨🇳🇬🇧  Network signal is not good, network signal is not good
你要不要加个WIFI?这里信号不是很好  🇨🇳🇬🇧  Would you like to add a WIFI? The signal here is not very good
这个不是太好  🇨🇳🇬🇧  This isnt too good
手机信号不好  🇨🇳🇬🇧  The cell phone signal is not good
我这里没有信号  🇨🇳🇬🇧  I dont have a signal here
这个色号是不是太白了  🇨🇳🇬🇧  Isnt this color number too white
你好 WiFi信号更不好  🇨🇳🇬🇧  Hello WiFi signal is even worse
我们微信聊。信号不好  🇨🇳🇬🇧  We chat about WeChat. The signal is bad

More translations for Tín hiệu ở đây không phải là quá tốt

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?