Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown | ⏯ |
我的家乡在靖西 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is in Jingxi | ⏯ |
我的家乡在上林 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is in Shanglin | ⏯ |
我的家乡在毕节 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is in Bi Festival | ⏯ |
我的家乡在上海 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown in Shanghai | ⏯ |
我的家乡在盘州 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is in Panzhou | ⏯ |
我的家乡在柳州 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is in Liuzhou | ⏯ |
我的家乡在扬州 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is in Yangzhou | ⏯ |
我的家乡在山东 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is in Shandong | ⏯ |
我愛我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my hometown | ⏯ |
我的家乡就在上海 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is in Shanghai | ⏯ |
我们家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Our hometown | ⏯ |
这是我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my hometown | ⏯ |
想念我的家乡,想念家乡的雪,想念家乡的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss my hometown, miss the snow of my hometown, miss the people in my hometown | ⏯ |
我的家乡你永远在我心里 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown you will always be in my heart | ⏯ |
我给你看,我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you, my hometown | ⏯ |
你的家乡在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is your hometown | ⏯ |
我的家乡很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is very beautiful | ⏯ |
这就是我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my hometown | ⏯ |
我是问你的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asking your hometown | ⏯ |