Chinese to Vietnamese

How to say 我的水果是从国外带过来的 in Vietnamese?

Trái cây của tôi đã được đưa từ nước ngoài

More translations for 我的水果是从国外带过来的

我闺蜜从韩国带过来的香烟  🇨🇳🇬🇧  I brought a cigarette from Korea
我是从中国来的  🇨🇳🇬🇧  Im from China
啊,从中国的北京过来还是从哪过来  🇨🇳🇬🇧  Ah, from Beijing, China, or from where
从中国带来的咖啡  🇨🇳🇬🇧  Coffee from China
我的闺蜜从韩国带过来的香烟,我没有抽过  🇨🇳🇬🇧  My honey brought from Koreas cigarettes, I did not smoke
我从中国来的  🇨🇳🇬🇧  Im from China
从法国过来  🇨🇳🇬🇧  From France
您是从中国济南过来的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you from Jinan, China
我的朋友,我的闺蜜,我的女闺蜜,从韩国带过来的香烟  🇨🇳🇬🇧  My friend, my honey, my son-in-law, the cigarette brought from Korea
你们的自行车是在中国买的吗?还是从你们国家带过来的  🇨🇳🇬🇧  Did you buy your bike in China? Or from your country
你是从哪里过来的  🇨🇳🇬🇧  Where did you come from
就是外国人吃的那些燕麦,水果都是凉的  🇨🇳🇬🇧  Its the oats that foreigners eat, and the fruit is cold
请带我去有卖水果的地方买水果  🇨🇳🇬🇧  Please take me to the place where you sell fruit to buy fruit
我们是从中国来旅游的  🇨🇳🇬🇧  Were traveling from China
我的外国  🇨🇳🇬🇧  My foreign country
我不过外国的节日  🇨🇳🇬🇧  Im just a foreign festival
外国人从哪儿过境  🇨🇳🇬🇧  Where do foreigners cross the border
国外寄过来吗  🇨🇳🇬🇧  Send it from abroad
你是从哪里来的?我来自美国  🇨🇳🇬🇧  Where are you from? Im from America
中国的还是国外的  🇨🇳🇬🇧  China or abroad

More translations for Trái cây của tôi đã được đưa từ nước ngoài

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh