老挝 🇨🇳 | 🇬🇧 Laos | ⏯ |
是不是在老挝国家 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it in the Lao country | ⏯ |
老挝语 🇨🇳 | 🇬🇧 Lao | ⏯ |
我在老挝万象 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Vientiane, Laos | ⏯ |
老挝啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Lao Beer | ⏯ |
老挝万象 🇨🇳 | 🇬🇧 Vientiane, Laos | ⏯ |
老挝万荣 🇨🇳 | 🇬🇧 Wanrong, Laos | ⏯ |
老挝老挝,我要喝酒,我要喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Laos, I want to drink, I want to drink | ⏯ |
你在越南还是老挝 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in Vietnam or Laos | ⏯ |
学习老挝语 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn Lao | ⏯ |
你什么时候回到老挝 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going back to Laos | ⏯ |
你们这边到老挝大概多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will your side be in Laos | ⏯ |
因为现在买不到 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I cant buy it now | ⏯ |
这里到老挝的距离大概多少公里 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kilometers is the distance from here to Laos | ⏯ |
老板不在 🇨🇳 | 🇬🇧 The bosss not here | ⏯ |
你们从这里到老挝的距离大概多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far are you from here to Laos | ⏯ |
到时候再说,现在先不买了,到时候再买 🇨🇳 | 🇬🇧 Then then, dont buy it now, then buy it | ⏯ |
老虎不在家,逮到小松鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 The tiger was not at home and caught the little squirrel | ⏯ |
学到老活到老 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn to live to old | ⏯ |
活到老学到老 🇨🇳 | 🇬🇧 Live to learn old | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |