Chinese to Vietnamese

How to say 你很蠢 in Vietnamese?

Mày ngu thế

More translations for 你很蠢

很蠢  🇨🇳🇬🇧  Its stupid
我很愚蠢  🇨🇳🇬🇧  Im stupid
你蠢咯  🇨🇳🇬🇧  Youre stupid
蠢  🇨🇳🇬🇧  Stupid
也许我很愚蠢  🇨🇳🇬🇧  Maybe Im stupid
你真愚蠢  🇨🇳🇬🇧  Youre stupid
你好蠢哦  🇨🇳🇬🇧  Youre so stupid
蠢货  🇨🇳🇬🇧  Stupid
蠢猪  🇨🇳🇬🇧  Stupid pig
愚蠢  🇨🇳🇬🇧  stupid
愚蠢  🇨🇳🇬🇧  Stupid
蠢逼  🇨🇳🇬🇧  Stupid
你是真的蠢  🇨🇳🇬🇧  Youre really stupid
点解你咁蠢  🇭🇰🇬🇧  Why are you so stupid
我对面那只狗很蠢  🇨🇳🇬🇧  The dog opposite me is stupid
老母蠢蠢老母陈陈  🇭🇰🇬🇧  Mother stupid mother Chen Chen
你就是个蠢猪  🇨🇳🇬🇧  Youre a stupid pig
你是一只蠢猪  🇨🇳🇬🇧  Youre a stupid pig
愚蠢的  🇨🇳🇬🇧  Stupid
好蠢啊  🇨🇳🇬🇧  Thats stupid

More translations for Mày ngu thế

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much