Chinese to Vietnamese

How to say 我和你做爱感到很开心,很快乐 in Vietnamese?

Tôi vui mừng và hạnh phúc để có quan hệ tình dục với bạn

More translations for 我和你做爱感到很开心,很快乐

你和我做爱,感受不到那种快乐吗  🇨🇳🇬🇧  You and I have sex, cant you feel that kind of happiness
我感觉很开心  🇨🇳🇬🇧  I feel very happy
这三天我感到很开心  🇨🇳🇬🇧  Ive been very happy these three days
见到你我很开心  🇨🇳🇬🇧  Im glad to see you
我感觉你做爱很棒  🇨🇳🇬🇧  I feel like youre having great sex
我很怕和你做爱,你很大,我很小  🇨🇳🇬🇧  Im afraid of having sex with you, youre big, Im small
Buzz和Fly感到很愉快  🇨🇳🇬🇧  Buzz and Fly are having a good time
很开心见到你  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see you
见到你很开心  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see you
你好,见到你很很开心  🇨🇳🇬🇧  Hello, its a pleasure to see you
孩子很可爱,我喜欢他们。和他们一起感到很开心  🇨🇳🇬🇧  The children are very cute, I like them. Im happy with them
和你说话很开心  🇨🇳🇬🇧  Its nice to talk to you
和你聊天很开心  🇨🇳🇬🇧  Its fun to chat with you
见到你我也很开心  🇨🇳🇬🇧  Im glad to see you, too
见到你们我很开心  🇨🇳🇬🇧  Im happy to see you
开心快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy, happy
很很很开心  🇨🇳🇬🇧  Very happy
感受我的心我也很爱你  🇨🇳🇬🇧  Feel my heart And I love you too
祝老师开开心心,快快乐乐  🇨🇳🇬🇧  I wish the teacher a happy heart, happy and happy
我很怕和你做爱,你很讨我喜欢  🇨🇳🇬🇧  Im afraid of having sex with you

More translations for Tôi vui mừng và hạnh phúc để có quan hệ tình dục với bạn

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Kai quan  🇨🇳🇬🇧  Kai Quan
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country