Vietnamese to Chinese

How to say Đi học vào ngày mai, đi ngủ sớm in Chinese?

明天去上学,早点睡觉

More translations for Đi học vào ngày mai, đi ngủ sớm

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha

More translations for 明天去上学,早点睡觉

明天早上八点去上学  🇨🇳🇬🇧  Ill go to school at eight tomorrow morning
明天早点睡  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early tomorrow
明天早上早点上班,这么晚还不睡觉  🇨🇳🇬🇧  Going to work early tomorrow morning and not going to bed so late
晚上早点睡觉,我要去睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early at night, Im going to bed
早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep early
早点睡觉,明天早上起来看mva的比赛  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early and get up tomorrow morning to watch the mva game
明天早上去  🇨🇳🇬🇧  Ill go tomorrow morning
天早上明天早上,明天早上  🇨🇳🇬🇧  Morning tomorrow morning, tomorrow morning
早早上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
好了,我也该睡觉了,明天还得上学,你也早点睡吧!  🇨🇳🇬🇧  Well, I should go to bed, tomorrow also have to go to school, you also go to bed early
早点睡吧,明天还要上班  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early and go to work tomorrow
你早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  You go to bed earlier
早点睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
明天早上几点去几点回  🇨🇳🇬🇧  What time to go tomorrow morning
明天早上七点  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow morning at seven oclock
早上睡懒觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep late in the morning
赶紧睡觉吧,明天还要上学  🇨🇳🇬🇧  Go to bed, go to school tomorrow
好了,我也该睡觉了,明天还得上学,你们也早点睡吧!  🇨🇳🇬🇧  Well, I should go to bed, tomorrow also have to go to school, you also go to bed early
今天晚上你就搞完就早点睡,明天早上  🇨🇳🇬🇧  Youll go to bed early after you finish tonight, tomorrow morning