你怎么还没有过来,来啊,玩呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you come, come on, play | ⏯ |
你还没过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent come yet | ⏯ |
你要不要叫你爸爸过来吃呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to ask your father to come over and eat | ⏯ |
你不过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre just here | ⏯ |
那你过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre coming | ⏯ |
为你过来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play for you | ⏯ |
那你还回来不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre not coming back | ⏯ |
你叫她过来陪你 🇨🇳 | 🇬🇧 You told her to come over with you | ⏯ |
你们过来玩儿几天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are you coming to play | ⏯ |
那我过来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill come and find you | ⏯ |
车来了我叫你 🇨🇳 | 🇬🇧 The car came and I called you | ⏯ |
你不用过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to come over | ⏯ |
你过来不 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not coming here | ⏯ |
那你还来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre still here | ⏯ |
那你现在叫你老公过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre calling your husband over now | ⏯ |
你怎么过来呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you coming here | ⏯ |
过来找你们呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and find you | ⏯ |
你怎么还没有过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you come here yet | ⏯ |
你朋友还没有过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend hasnt come yet | ⏯ |
我马上来找你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be looking for you right now | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |