你想看哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to see it | ⏯ |
你看你看你看你看,你看 🇨🇳 | 🇬🇧 You look at you you look at you, you see | ⏯ |
看看我这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Look on my side | ⏯ |
看看这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at this | ⏯ |
那你觉得你哪里最好看 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you think is the best place to look | ⏯ |
你在哪里看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you reading | ⏯ |
看什么看,老子比你帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Look what, Laozi is handsomer than you | ⏯ |
你看看那辆车真帅气 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at that car | ⏯ |
这款en,你看看那个 🇨🇳 | 🇬🇧 This one, look at that | ⏯ |
你看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at you | ⏯ |
看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at you | ⏯ |
你看看 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take a look | ⏯ |
你看看还有哪里需要弄 🇨🇳 | 🇬🇧 You see where else you need to do that | ⏯ |
老婆,你看看看看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, look | ⏯ |
看看哪个是我 🇨🇳 | 🇬🇧 Look which one is me | ⏯ |
你看起来很帅 🇨🇳 | 🇬🇧 You look very handsome | ⏯ |
你看你看那个女人胸很大 🇨🇳 | 🇬🇧 You see you look at that woman with a big chest | ⏯ |
看看我的广告,帅不帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at my ad, isnt it handsome | ⏯ |
你看一看这个装配图 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the assembly drawing | ⏯ |
这个事情看你怎么看 🇨🇳 | 🇬🇧 What does this matter depend on you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |