早点睡吧,明天还要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early and go to work tomorrow | ⏯ |
明天早点睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early tomorrow | ⏯ |
明天吧,明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow, tomorrow morning | ⏯ |
早点睡吧,明天你还要早起 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early, youll get up early tomorrow | ⏯ |
明天早上八点去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to school at eight tomorrow morning | ⏯ |
天早上明天早上,明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Morning tomorrow morning, tomorrow morning | ⏯ |
好了,我也该睡觉了,明天还得上学,你也早点睡吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, I should go to bed, tomorrow also have to go to school, you also go to bed early | ⏯ |
明天早上七点 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning at seven oclock | ⏯ |
你早点睡吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed early | ⏯ |
早点睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early | ⏯ |
今天晚上你就搞完就早点睡,明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll go to bed early after you finish tonight, tomorrow morning | ⏯ |
明天早上早点起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up early tomorrow morning | ⏯ |
好了,我也该睡觉了,明天还得上学,你们也早点睡吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, I should go to bed, tomorrow also have to go to school, you also go to bed early | ⏯ |
赶紧睡觉吧,明天还要上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed, go to school tomorrow | ⏯ |
明天早上早点上班,这么晚还不睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Going to work early tomorrow morning and not going to bed so late | ⏯ |
明天早上几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will i get to work tomorrow morning | ⏯ |
明天都要早起,快睡吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up early tomorrow, go to bed | ⏯ |
明天早上九点半 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning at half past nine | ⏯ |
明天早上8点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning at 8 oclock | ⏯ |
明天早上九点到学校用餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have dinner at school at nine oclock tomorrow morning | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |